Exxon Mobil, Chevron say oil production is booming and they’re rolling in cash
Exxon Mobil, Chevron say oil production is booming and they’re rolling in cash
ROBINHOOD EU LISTS SPOT, WMT, TMF, TTD, SNAP, TECL, T, TMDX, SMR, VOO, ZIM, TLT, TTWO, WDAY, TEM, VRT, TQQQ, XOM, SOFI, TSLL, SPY, VGT, SPXS, TZA, UPS
🇺🇸EARNINGS THIS WEEK: • APPLE $AAPL • MICROSOFT $MSFT • AMAZON $AMZN • META PLATFORMS $META • QUALCOMM $QCOM • EXXONMOBIL $XOM • CHEVRON $CVX • ELI LILLY $LLY • PFIZER $PFE • CVS HEALTH $CVS • COCA-COLA $KO • MCDONALD’S $MCD • STARBUCKS $SBUX • DOMINO’S PIZZA $DPZ https://t.co/sSgfg33rYW
Aster Chemicals said to weigh bid for Exxon Mobil's Singapore fuel stations
🇺🇸EARNINGS THIS WEEK: • APPLE $AAPL • MICROSOFT $MSFT • TESLA $TSLA • META PLATFORMS $META • INTEL $INTC • IBM $IBM • ASML $ASML • BOEING $BA • UPS $UPS • GENERAL MOTORS $GM • STARBUCKS $SBUX • VISA $V • MASTERCARD $MA • CATERPILLAR $CAT • EXXON MOBIL $XOM •… https://t.co/pARK9V7g63 https://t.co/Ivg3jhlrDi
443.76BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US30231G1022
CUSIP
302290101
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas Integrated
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
15.25
Tỷ lệ PEG
5.72
Giá trị Sổ cái
61.60
Cổ tức trên Cổ phiếu
3.92
Lợi suất Cổ tức
3.58%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
7.04
Giá Mục tiêu Wall Street
123.88
Ước tính EPS Năm hiện tại
6.70
Ước tính EPS Năm sau
7.69
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.5629
Ước tính EPS Quý sau
1.7644
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
329,816,014,848
Lợi nhuận gộp TTM
102,310,002,688
EBITDA
62,381,998,080
Lãi suất
9.40%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.28%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.83%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
75.052
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-12.30%
EPS pha loãng TTM
7.04
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-23.60%
PE theo dõi
15.25
PE tiến về phía trước
17
Giá bán TTM
1.3878
Giá Sổ cái MRQ
1.7799
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
33.16
2.05%5.35
0.94%60.04
0.92%151.95
0.64%72.01
0.25%59.16
0.24%12.79
0.20%0.92
-2.13%0.55
-1.79%35.49
-0.45%Danh sách theo dõi được chọn có XOM nổi bật.