60% giảm giá cho Profit Pro - Chỉ dành cho 500 người dùng đầu tiên
521.39BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US30231G1022
CUSIP
302290101
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas Integrated
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.76
Tỷ lệ PEG
6.10
Giá trị Sổ cái
61.11
Cổ tức trên Cổ phiếu
3.8
Lợi suất Cổ tức
3.34%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
8.15
Giá Mục tiêu Wall Street
131.7092
Ước tính EPS Năm hiện tại
8.0763
Ước tính EPS Năm sau
8.2104
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.88
Ước tính EPS Quý sau
1.84
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
343,818,010,624
Lợi nhuận gộp TTM
133,715,000,000
EBITDA
71,537,999,872
Lãi suất
9.80%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.08%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
14.51%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
81.881
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.50%
EPS pha loãng TTM
8.15
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-14.70%
PE theo dõi
14.76
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
1.5381
Giá Sổ cái MRQ
1.9689
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
161.33
1.09%14.28
0.49%13.15
0.46%0.54
-5.26%4.70
-2.69%59.87
-2.44%0.70
-1.41%31.88
-0.82%65.50
-0.43%60.52
-0.36%Giỏ hàng