Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Exxon Mobil Corp

Exxon Mobil Corp

XOM · NYSE
XOM · NYSE

Thu nhập tiếp theo: 31 thg 1 2025

117.67
USD0.010.01%

Tổng tài sản

Tổng doanh thu

Lợi nhuận ròng

1985

thg 12 31

1986

thg 12 31

1987

thg 12 31

1988

thg 12 31

1989

thg 12 31

1990

thg 12 31

1991

thg 12 31

1992

thg 12 31

1993

thg 12 31

1994

thg 12 31

1995

thg 12 31

1996

thg 12 31

1997

thg 12 31

1998

thg 12 31

1999

thg 12 31

2000

thg 12 31

2001

thg 12 31

2002

thg 12 31

2003

thg 12 31

2004

thg 12 31

2005

thg 12 31

2006

thg 12 31

2007

thg 12 31

2008

thg 12 31

2009

thg 12 31

2010

thg 12 31

2011

thg 12 31

2012

thg 12 31

2013

thg 12 31

2014

thg 12 31

2015

thg 12 31

2016

thg 12 31

2017

thg 12 31

2018

thg 12 31

2019

thg 12 31

2020

thg 12 31

2021

thg 12 31

2022

thg 12 31

2023

thg 12 31

Bảng cân đối kế toán

Báo cáo kết quả kinh doanh

Tổng doanh thu

86.67B

69.89B

76.42B

Chi phí doanh thu

55.73B

39.32B

44.43B

Lợi nhuận gộp

30.94B

30.57B

31.99B

Lợi nhuận ròng áp dụng cho cổ phiếu thông thường

-

-

-

Lợi nhuận ròng sau pha loãng

-

-

-

Số lượng cổ phiếu trung bình sau pha loãng

5.85K

5.7K

5.42K

EPS sau pha loãng không bao gồm các khoản đặc biệt

-

-

-

EPS sau pha loãng chuẩn hóa

-

-

-

EBIT

9.26B

6.99B

6.29B

Lưu chuyển tiền tệ

Thay đổi tỷ giá hối đoái

-

-

-