Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
TRY
Tên Quốc gia
Turkey
ISO Quốc gia
TR
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
11292.91
11300.10
12263.04
Thấp
10298.91
9452.68
7944.45
43.60
3.17%186.90
1.47%145.50
0.76%18.61
0.70%94.70
0.69%3.72
-5.82%40.00
-4.99%22.36
-4.28%50.85
-3.14%91.45
-2.30%