Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
TRY
Tên Quốc gia
Turkey
ISO Quốc gia
TR
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
10276.73
10276.73
11252.11
Thấp
9337.23
8566.62
7386.99
13.33
4.88%234.60
4.69%115.90
3.21%43.60
3.17%2240.00
2.71%3.72
-5.82%11.41
-5.00%40.00
-4.99%6.99
-4.77%22.36
-4.28%