102.02MTRY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
IS
Mã Tiền tệ
TRY
Tên Tiền tệ
Turkish lira
Tên Quốc gia
Turkey
ISO Quốc gia
TR
ISIN
TREYSBS00019
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
70.09
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
39.53
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.15%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
4.02
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
262,321,760
Lợi nhuận gộp TTM
60,799,724
EBITDA
52,176,948
Lãi suất
21.72%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.56%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.87%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
18.473
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-16.10%
EPS pha loãng TTM
4.02
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-68.10%
PE theo dõi
70.09
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
15.2517
Giá Sổ cái MRQ
6.8245
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
14
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
32
384.50
9.94%106.70
2.99%16.18
-0.49%