9.73BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Electrical Equipment & Parts
Kết thúc Năm Tài chính
February
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
29.53
Tỷ lệ PEG
3.92
Giá trị Sổ cái
1,570.37
Cổ tức trên Cổ phiếu
64
Lợi suất Cổ tức
1.21%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.26
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
565,553,004,544
Lợi nhuận gộp TTM
168,645,000,000
EBITDA
81,297,997,824
Lãi suất
8.53%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.37%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.55%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2163.359
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-7.10%
EPS pha loãng TTM
1.26
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-21.10%
PE theo dõi
29.53
PE tiến về phía trước
30
Giá bán TTM
0.0172
Giá Sổ cái MRQ
3.4642
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
124.28
2.17%73.30
1.80%404.74
1.39%41.81
0.80%25.28
0.04%123.11
0.00%64.47
0.00%19.70
-8.11%56.34
-3.71%33.34
-1.01%