3.28BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
JP3942600002
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Leisure
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
38.41
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
990.62
Cổ tức trên Cổ phiếu
25
Lợi suất Cổ tức
2.58%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.16
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
462,079,983,616
Lợi nhuận gộp TTM
176,140,992,512
EBITDA
58,014,998,528
Lãi suất
2.89%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.63%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.80%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
954.437
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-8.00%
EPS pha loãng TTM
0.16
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
63.40%
PE theo dõi
38.41
PE tiến về phía trước
19
Giá bán TTM
0.006
Giá Sổ cái MRQ
1.0597
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
15
27.60
3.76%185.20
1.54%27.34
0.55%1.80
-2.69%11.60
-1.69%119.80
-1.64%9.86
-1.18%17.23
-0.72%90.50
-0.55%18.50
-0.54%