320.27MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
JP3386490001
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Internet Content & Information
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.00
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
198.91
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
4.84%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.23
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
25,450,000,384
Lợi nhuận gộp TTM
20,905,000,960
EBITDA
7,052,000,256
Lãi suất
15.21%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.81%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
19.62%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
250.613
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.20%
EPS pha loãng TTM
0.23
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
9.00%
PE theo dõi
12.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.011
Giá Sổ cái MRQ
2.272
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
154.00
3.19%58.50
2.63%9.15
2.23%151.50
2.10%609.30
2.08%17.80
1.71%23.80
0.85%47.23
0.77%48.43
-1.18%624.30
-0.03%