68.83BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US98978V1035
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - Specialty & Generic
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
27.76
Tỷ lệ PEG
2.63
Giá trị Sổ cái
10.44
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.796
Lợi suất Cổ tức
1.34%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
4.76
Giá Mục tiêu Wall Street
224.58
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
9,285,999,616
Lợi nhuận gộp TTM
6,589,000,192
EBITDA
3,867,000,064
Lãi suất
27.12%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
15.11%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
52.09%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
20.562
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.40%
EPS pha loãng TTM
4.76
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
7.80%
PE theo dõi
27.76
PE tiến về phía trước
25
Giá bán TTM
6.392
Giá Sổ cái MRQ
14.7848
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
7
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
18
15.10
7.86%4.20
0.91%11.80
0.85%13.15
-6.74%111.30
-5.56%238.10
-4.03%107.15
-2.86%108.00
-2.83%21.40
-2.73%3.82
-2.05%