2.22BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
AT0000APOST4
CUSIP
-
Ngành
Ngành công nghiệp
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
0.14
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
10.63
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.83
Lợi suất Cổ tức
6.50%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.994
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
3,137,100,032
Lợi nhuận gộp TTM
644,800,000
EBITDA
289,800,000
Lãi suất
4.33%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.79%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
18.88%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
46.404
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.70%
EPS pha loãng TTM
1.994
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-5.10%
PE theo dõi
0.14
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.6
Giá Sổ cái MRQ
0
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
138.16
4.09%25.86
1.66%108.00
1.48%47.87
0.95%339.81
0.69%77.31
0.04%397.00
-2.92%171.38
-0.77%170.74
-0.31%120.50
-0.14%