16.05BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
NL0000334118
CUSIP
-
Ngành
Ngành công nghiệp
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
0.26
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
74.54
Cổ tức trên Cổ phiếu
3
Lợi suất Cổ tức
1.08%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
10.53
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
3,132,923,904
Lợi nhuận gộp TTM
1,591,373,056
EBITDA
992,355,968
Lãi suất
15.44%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
11.25%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.66%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
63.757
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
31.30%
EPS pha loãng TTM
10.53
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
148.60%
PE theo dõi
0.26
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
4.3464
Giá Sổ cái MRQ
0
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
75.64
1.03%172.52
0.80%106.70
0.66%256.63
0.46%330.15
0.29%117.74
-1.39%404.04
-0.51%24.56
-0.40%130.53
-0.38%171.97
-0.17%