39.17MHKD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HK
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Tiền tệ
Hong Kong Dollar
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
ISIN
KYG4644Q1091
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Care Facilities
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.50
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2.03
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.028
Lợi suất Cổ tức
3.37%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.04
Giá Mục tiêu Wall Street
1.81
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
611,417,024
Lợi nhuận gộp TTM
278,063,008
EBITDA
40,157,000
Lãi suất
3.43%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.16%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.73%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.611
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.00%
EPS pha loãng TTM
0.04
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-16.60%
PE theo dõi
13.50
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.5028
Giá Sổ cái MRQ
0.4035
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
6.54
2.99%7.01
2.49%1.72
1.18%1.77
1.14%15.06
-2.59%7.91
-2.10%14.26
-2.06%4.06
-1.93%2.93
-0.68%35.75
-0.42%