Năm
Hàng Năm
q1
q2
q3
q4
2025
4335
4335
-
-
-
2024
4321
4254
4262
4306
4321
2023
4224
4053
4059
4193
4224
2022
4161
4049
4049
4049
4161
2021
4049
3558
3813
3813
4049
Tỷ Lệ Cổ Tức Hàng Năm Tiến Về Phía Trước
0.00
Lợi Suất Cổ Tức Hàng Năm Tiến Về Phía Trước
-
Tỷ Lệ Lợi Suất - Tỷ Lệ Thanh Toán
-
Hệ Số Chia Cổ Phiếu Gần Nhất
Ngày Chia Cổ Phiếu Gần Nhất
-
Số Lượng Cổ Tức Theo Năm
Tỷ Lệ Cổ Tức Hàng Năm
Ngày Chia Cổ Tức
Số tiền
Ngày Ex
2018-12-13
2019
1
0.029
2018
4
0.646
2017
2
0.0566
2016
1
0.01
2015
1
0.008