1.86BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Business Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
28.04
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4.20
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.44
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,151,336,960
Lợi nhuận gộp TTM
703,229,000
EBITDA
249,244,000
Lãi suất
-0.34%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.68%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.74%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
16.774
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.30%
EPS pha loãng TTM
0.44
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
29.80%
PE theo dõi
28.04
PE tiến về phía trước
14
Giá bán TTM
0.8642
Giá Sổ cái MRQ
1.8705
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
219.22
1.66%53.35
1.04%200.54
0.98%49.34
0.56%52.77
0.32%162.67
0.22%15.35
0.00%30.55
-0.65%159.06
-0.53%81.85
-0.10%