Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
Netherlands
ISO Quốc gia
NL
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
1542.86
1542.86
1542.86
Thấp
1453.70
1236.15
1230.53
13.59
4.55%0.95
3.41%24.25
1.68%17.34
1.52%23.20
0.87%0.54
-5.88%52.85
-3.82%6.80
-3.00%0.89
-2.75%7.40
-2.05%