#earnings after the close https://t.co/lObOE0dgsr $NIO $CLOV $EBAY $OPEN $BLNK $SONO $CPNG $RIDE $BMBL $ROOT $DM $VRM $ARRY $CACI $AVT $ENS $XONE $RXT $HIMS $EVFM $ADMA $BEKE $GOCO $ARAY $AMWL $RGLD $AOSL $APP $FNV $AZPN $MQ $MNKD $RESN $AEYE $ATEX $FTHM $TELA $CCAP $CSSE https://t.co/qgi3xqdM35
23.55BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US4824971042
CUSIP
482497104
Ngành
Real Estate
Ngành công nghiệp
Real Estate Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
36.60
Tỷ lệ PEG
0.87
Giá trị Sổ cái
59.16
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.628
Lợi suất Cổ tức
1.87%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.52
Giá Mục tiêu Wall Street
24.81
Ước tính EPS Năm hiện tại
6.73
Ước tính EPS Năm sau
8.60
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.0241
Ước tính EPS Quý sau
2.304
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
100,408,532,992
Lợi nhuận gộp TTM
23,642,861,568
EBITDA
5,397,415,936
Lãi suất
4.47%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.25%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.52%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
88.843
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
42.40%
EPS pha loãng TTM
0.52
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
100.00%
PE theo dõi
36.60
PE tiến về phía trước
20
Giá bán TTM
0.2301
Giá Sổ cái MRQ
2.3516
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
18
241.59
1.61%135.52
1.26%82.37
0.71%16.77
0.06%39.41
0.00%13.50
0.00%11.84
0.00%38.92
0.00%2.25
0.00%33.04
-2.88%