28.1BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
97.73
Tỷ lệ PEG
0.53
Giá trị Sổ cái
85.18
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.5
Lợi suất Cổ tức
2.62%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.11
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
12,798,999,552
Lợi nhuận gộp TTM
4,244,999,936
EBITDA
1,599,000,064
Lãi suất
1.95%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.94%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.22%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
12.0928
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.60%
EPS pha loãng TTM
0.11
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
97.73
PE tiến về phía trước
21
Giá bán TTM
2.1925
Giá Sổ cái MRQ
1.0634
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
14
266.96
0.04%5012.65
0.00%0.53
0.00%25.88
-1.93%95.18
-1.70%345.93
-1.67%203.74
-1.01%40.93
-0.85%291.97
-0.72%469.00
-0.31%