11BGBP
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
GBX
Tên Tiền tệ
Pence sterling
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
GB00B1FH8J72
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Regulated Water
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
35.39
Tỷ lệ PEG
4.69
Giá trị Sổ cái
5.90
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.217
Lợi suất Cổ tức
4.45%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.76
Giá Mục tiêu Wall Street
2,848.50
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.01
Ước tính EPS Năm sau
1.70
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,426,700,032
Lợi nhuận gộp TTM
625,000,000
EBITDA
992,400,000
Lãi suất
9.45%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.41%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.73%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
8.103
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.00%
EPS pha loãng TTM
0.76
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-1.30%
PE theo dõi
35.39
PE tiến về phía trước
14
Giá bán TTM
3.334
Giá Sổ cái MRQ
4.5688
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
6
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
14
491.00
-0.61%1094.00
-0.41%