330.82MGBP
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
GBX
Tên Tiền tệ
Pence sterling
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Precious Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.67
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2.35
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.045
Lợi suất Cổ tức
2.83%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.12
Giá Mục tiêu Wall Street
169.35
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.15
Ước tính EPS Năm sau
0.21
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
633,105,024
Lợi nhuận gộp TTM
143,531,008
EBITDA
138,279,008
Lãi suất
8.19%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.40%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
7.12%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.132
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-23.90%
EPS pha loãng TTM
0.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-81.00%
PE theo dõi
6.67
PE tiến về phía trước
3
Giá bán TTM
0.3806
Giá Sổ cái MRQ
0.4561
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
1
6.35
18.69%1.65
10.00%26.75
8.74%14.75
6.88%1440.00
0.49%0.70
0.00%0.08
0.00%0.07
0.00%6.40
-4.19%70.00
-0.71%