737.7MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
FI4000197934
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Discount Stores
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.45
Tỷ lệ PEG
8.86
Giá trị Sổ cái
4.47
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.68
Lợi suất Cổ tức
7.82%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.7
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,677,600,000
Lợi nhuận gộp TTM
595,000,000
EBITDA
129,654,248
Lãi suất
2.50%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.47%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
18.32%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
28.508
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.80%
EPS pha loãng TTM
0.7
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
11.40%
PE theo dõi
12.45
PE tiến về phía trước
18
Giá bán TTM
0.3796
Giá Sổ cái MRQ
1.9464
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
93.61
1.76%118.80
0.34%26.60
0.00%29.20
0.00%26.20
0.00%85.60
-4.01%2.56
-2.29%84.66
-1.29%816.30
-1.05%98.96
-0.34%