Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
Netherlands
ISO Quốc gia
NL
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
1276.62
1276.62
1279.12
Thấp
1182.52
1153.09
1131.52
21.70
3.83%4.28
1.54%18.98
0.85%1.97
0.61%1.73
0.46%0.55
0.36%3.40
0.00%11.76
0.00%1.15
-1.76%10.18
-0.59%