8.15BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US04351P1012
CUSIP
04351P101
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Biotechnology
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
-2.57
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-7.88
Giá Mục tiêu Wall Street
181.9796
Ước tính EPS Năm hiện tại
-7.1873
Ước tính EPS Năm sau
-3.3766
Ước tính EPS Quý hiện tại
-1.5153
Ước tính EPS Quý sau
-1.4377
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
317,628,000
Lợi nhuận gộp TTM
39,037,000
EBITDA
-347,192,992
Lãi suất
-154.12%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-27.92%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-818.43%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
5.595
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-24.00%
EPS pha loãng TTM
-7.88
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
25.6471
Giá Sổ cái MRQ
14.5547
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
24
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-20
178.24
2.58%99.14
1.66%91.50
0.55%525.60
0.00%174.00
0.00%606.47
-1.82%457.00
-1.81%750.20
-1.63%115.59
-1.34%251.80
-0.48%Giỏ hàng
ASND, GDS, ADSK and CDZI among after hours movers