#earnings after the close https://t.co/lObOE0dgsr $NIO $CLOV $EBAY $OPEN $BLNK $SONO $CPNG $RIDE $BMBL $ROOT $DM $VRM $ARRY $CACI $AVT $ENS $XONE $RXT $HIMS $EVFM $ADMA $BEKE $GOCO $ARAY $AMWL $RGLD $AOSL $APP $FNV $AZPN $MQ $MNKD $RESN $AEYE $ATEX $FTHM $TELA $CCAP $CSSE https://t.co/qgi3xqdM35
25.14BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US4824971042
CUSIP
482497104
Ngành
Real Estate
Ngành công nghiệp
Real Estate Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
44.32
Tỷ lệ PEG
0.89
Giá trị Sổ cái
59.37
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.628
Lợi suất Cổ tức
1.73%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.47
Giá Mục tiêu Wall Street
25.95
Ước tính EPS Năm hiện tại
7.41
Ước tính EPS Năm sau
9.07
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.0636
Ước tính EPS Quý sau
2.4357
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
93,457,498,112
Lợi nhuận gộp TTM
22,944,055,296
EBITDA
4,928,954,880
Lãi suất
4.35%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.93%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.68%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
82.226
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
54.10%
EPS pha loãng TTM
0.47
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-14.50%
PE theo dõi
44.32
PE tiến về phía trước
20
Giá bán TTM
0.269
Giá Sổ cái MRQ
2.5452
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
19
39.19
0.86%75.74
0.50%125.53
0.36%12.74
0.00%12.14
0.00%2.10
0.00%33.64
0.00%16.65
-3.20%38.67
-2.62%228.10
-0.02%