Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
France
ISO Quốc gia
FR
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
11981.96
12444.13
13039.93
Thấp
11334.66
11334.66
11219.55
2.44
7.02%0.28
3.16%156.40
2.16%84.00
2.13%23.30
0.00%2.47
-7.91%0.30
-4.18%1.92
-3.99%2.19
-2.23%5.19
-0.10%