11.18MGBP
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
GBX
Tên Tiền tệ
Pence sterling
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
VGG7223M1005
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.00
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0
Giá Mục tiêu Wall Street
4.20
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,000
Lợi nhuận gộp TTM
-11,552,000
EBITDA
-16,452,000
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-17.62%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-163.11%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
832.50%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
2.5455
Giá Sổ cái MRQ
0.434
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-7
164.00
12.33%170.80
2.28%212.00
2.17%348.60
1.90%4878.50
0.89%1999.00
0.81%298.00
0.51%7.26
0.14%38.60
0.00%2342.50
-0.26%